Có 2 kết quả:
连本带利 lián běn dài lì ㄌㄧㄢˊ ㄅㄣˇ ㄉㄞˋ ㄌㄧˋ • 連本帶利 lián běn dài lì ㄌㄧㄢˊ ㄅㄣˇ ㄉㄞˋ ㄌㄧˋ
lián běn dài lì ㄌㄧㄢˊ ㄅㄣˇ ㄉㄞˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) both principal and interest
(2) capital plus profit
(2) capital plus profit
Bình luận 0
lián běn dài lì ㄌㄧㄢˊ ㄅㄣˇ ㄉㄞˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) both principal and interest
(2) capital plus profit
(2) capital plus profit
Bình luận 0